Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air commodore




air+commodore
['eə,kɔmədɔ:]
danh từ
(quân sự) chuẩn tướng không quân (Anh)


/'eə'kɔmədɔ:/

danh từ
(quân sự) thiếu tướng không quân (Anh)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.